|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chôn
| enterrer; porter en terre | | | Chôn người chết | | enterrer un mort | | | Người ta đã chôn nó rồi | | on l'a porté en terre | | | enfouir | | | Chôn của cải dưới đất | | enfouir ses trésors sous terre | | | planter | | | Chôn cột cờ | | planter un mât de drapeau |
|
|
|
|