Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chó


chien
Chó săn
chien de chasse
Thức ăn cho chó
aliments pour chiens
Vuốt ve con chó
caresser un chien
Dắt chó đi dạo
promener le chien
chó cắn áo rách
aux chevaux maigres vont les mouches
chó cậy gần nhà
être fort de la proximité de sa demeure
chó chê mèo lắm lông
c'est la poêle qui se moque du chaudron
chó chết hết chuyện
morte la bête, mort le venin
chó cùng rứt giậu
quand on est acculé, on se retourne contre vous
chó ngáp phải ruồi
chance inattendue
chó gầy hổ mặt người nuôi
le chien squelettique fait honte à son maître (en parlant par dérison des personnes incapables)
chó tha đi mèo tha lại
qui répugne à tout le monde
chơi chó chó liếm mặt
chantez à l'âne, il vous fera des pets
kiểu chó
à la chien
như chó cụp tai
confus comme un chien aux oreilles rabattues
như chó với mèo
s'entendre comme chien et chat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.