Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chìa khoá


clé; clef
Chìa khoá an toàn
clé de sûreté
Chìa khoá vạn năng
clé passe-partout
Chùm chìa khoá
trousseau de clefs
tay hòm chìa khoá
tenir les cordons de la bourse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.