Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chê


reprocher; blâmer; décrier; réprouver
Người ta chê nó còn ít tuổi
on lui reproche de son jeune âge
Che người nào vì thái độ kiêu ngạo
blâmer quelqu' un pour son attitude orgueilleuse
Chê cách cư xử của ai
décrier la conduite de quelqu' un; réprouver la conduite de quelqu' un
refuser
Lợn chê cám
porc qui refuse le son (il est malade)
Anh chê món quà ấy ư?
vous refusez ce cadeau?
dédaigner
chê chồng
dédaigner son mari
không chê vào đâu được
irréprochable; impeccable; sans reproche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.