Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chép


xem cá chép
copier; reproduire
Chép một chương trình
copier un programme
Nó đã chép của người bên cạnh
il a copié sur son voisin
Chép một bài văn
copier un texte
écrire
Chép sử
écrire l' histoire
clapper de la langue
chem chép
(redoublement; sens plus fort)
chép lại
recopier; transcrire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.