|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chân mây
| (văn chương) ligne d'horizon | | | Chân mây mặt đất một màu xanh xanh (Nguyễn Du) | | la ligne d'horizon et la surface de la terre se confondaient en une couleur bleuâtre | | | chân mây cuối trời | | | au bout du monde |
|
|
|
|