|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chán ngắt
![](img/dict/D0A549BC.png) | ennuyeux; fastidieux; rasant; rasoir; assommant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Buổi dạ hội chán ngắt | | soirée ennuyeuse | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Những chi tiết chán ngắt | | des détails fastidieux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phim chán ngắt | | film rasoir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bài diễn văn chán ngắt | | une discours rasant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Buổi nói chuyện chán ngắt | | une causerie assommante |
|
|
|
|