Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chàng


ciseau (à lame triangulaire)
jeune homme; gaillard
Chàng thanh niên năng nổ
le jeune homme dyamique
il; lui (troisième personne du singulier désignant un jeune homme)
Chàng đã đi rồi
il est déjà parti
(từ cũ, nghĩa cũ) vous (deuxième personne du singulier désignant l'homme à qui s'adresse sa femme ou une jeune fille quelconque)
Chàng có thấu lòng thiếp chăng?
pénétrez-vous mes intimes sentiments?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.