 | (từ cũ, nghĩa cũ) caporal; sous-brigadier |
|  | Cai khố đỏ |
| caporal des tirailleurs |
|  | Cai lính đoan |
| sous-brigadier des douanes |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) surveillant; garde |
|  | Cai tù |
| surveillant des forçats; garde-chiourme |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) (nói tắt của cai tổng) chef de canton |
|  | se guérir (d'une toxicomanie) |
|  | Cai thuốc phiện |
| se guérir de l'opiomanie |