|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cộng
| additionner; ajouter; totaliser | | | Cộng hai phân số | | additionner deux fractions | | | Cộng các món chi | | totaliser les dépenses | | | Phải cộng số tiền ấy vào | | il faut y ajouter cette somme | | | plus | | | Ba cộng hai là năm | | trois plus deux font cinq | | | (cũng nói cộng sản) | | | Chống cộng | | anticommuniste | | | máy cộng | | | totalisateur; machine totalisatrice | | | tính cộng | | | addition | | | cộng thêm | | | en sus de |
|
|
|
|