|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố định
![](img/dict/D0A549BC.png) | fixer; stabiliser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cố định màu | | fixer une couleur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cố định đạm | | fixer l'azote | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cố định một quy tắc chính tả | | stabiliser une règle d'orthographe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | fixe; dormant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vốn cố định | | capital fixe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | nơi ở cố định | | domicile fixe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khung cố định (kĩ thuật) | | châssis dormant |
|
|
|
|