|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấu trúc
| structure; texture; (tâm lý học) gestalt | | | Cấu trúc nguyên tử | | structure de l' atome | | | Cấu trúc một bài diễn văn | | structure d'un discours | | | Nghiên cứu cấu trúc của một bài thơ | | étudier la structure d'un poème | | | Cấu trúc thổ nhưỡng | | texture des sols | | | cấu trúc vi mô | | | microstructure | | | cấu trúc vĩ mô | | | macrostructure | | | thuyết cấu trúc | | | structuralisme |
|
|
|
|