|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấu thành
| constituer; composer; former | | | Cấu thành một hệ thống | | constituer un système | | | Cấu thành một đội hợp xướng | | composer un choeur | | | Cấu thành một đoàn xe | | former un convoi | | | constitution; composition | | | Cấu thành tội phạm | | composition du délit |
|
|
|
|