Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấu thành


constituer; composer; former
Cấu thành một hệ thống
constituer un système
Cấu thành một đội hợp xướng
composer un choeur
Cấu thành một đoàn xe
former un convoi
constitution; composition
Cấu thành tội phạm
composition du délit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.