Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cạp


torche; bordure; renvergeure; ceinture
Cạp rổ
torche (renvergeure) d'un panier
Cạp chiếu
bordure d'une natte
Cạp quần
ceinture de pantalon
border; renverger
Cạp cái thúng
renverger un panier
mordiller; grignoter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.