|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cưỡng
| (động vật học, tiếng địa phương) étourneau à collier | | | résister | | | Cưỡng lại sự cám dỗ | | résister à la tentation | | | forcer | | | Nếu nó không bằng lòng thì đừng có cưỡng nó | | s'il n'y consent pas, il ne faut pas le forcer | | | không cưỡng được | | | irrésistible |
|
|
|
|