Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùng cực


qui est dans une extrême misère; très misérable; pouilleux
extrême; extrémité
Bị bóc lột đến cùng cực
être exploité à l'extrême
sự cùng cực
extrêmité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.