Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cù lao


(tiếng địa phương) île; îlot
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) peine que se donnent les parents pour leurs enfants
chín chữ cù lao
toutes les peines que se donnent les parents pour leurs enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.