Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cõi


région; domaine
Cõi biên
région frontalière
espace de temps
Trăm năm trong cõi người ta (Nguyễn Du)
cent années, cet espace de temps d'une vie humaine
monde; milieu
Cõi hạ giới
le bas monde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.