![](img/dict/D0A549BC.png) | reconnaître; convenir; admettre; entériner |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Công nhận một chính phủ |
| reconnaître un gouvernement |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phải công nhận là nó có lí |
| il faut convenir qu'il a raison |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi không công nhận những lí lẽ của anh |
| je n'admets pas vos raisons |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Công nhận một sự đã rồi |
| entériner un fait accompli |