|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công cụ
![](img/dict/D0A549BC.png) | instrument; outil | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Công cụ lao động | | instruments (outils) de travail | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngôn ngữ là công cụ để giao tiếp | | la langue est un instrument de communication | | ![](img/dict/809C2811.png) | cách công cụ (ngôn ngữ học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | instrumental | | ![](img/dict/809C2811.png) | thanh công cụ (tin học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | barre d'outils | | ![](img/dict/809C2811.png) | thuyết công cụ (triết học) | | ![](img/dict/633CF640.png) | instrumentalisme |
|
|
|
|