|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công đoàn
![](img/dict/D0A549BC.png) | syndicat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Công đoàn giáo dục | | syndicat des enseignants | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa công đoàn | | ![](img/dict/633CF640.png) | syndicalisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | đoàn viên công đoàn | | ![](img/dict/633CF640.png) | syndiqué | | ![](img/dict/809C2811.png) | luật công đoàn | | ![](img/dict/633CF640.png) | loi syndicale | | ![](img/dict/809C2811.png) | người hoạt động công đoàn | | ![](img/dict/633CF640.png) | syndicaliste | | ![](img/dict/809C2811.png) | phong trào công đoàn | | ![](img/dict/633CF640.png) | mouvement syndical | | ![](img/dict/809C2811.png) | tổ chức thành công đoàn | | ![](img/dict/633CF640.png) | syndiquer |
|
|
|
|