Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cô bé


fillette; gosse
Cô bé ấy chăm chỉ
cette fillette est très laborieuse
Đó là một cô bé dũng cảm
c'est une brave gosse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.