Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cáu


crasse, tartre
Cổ đầy cáu
cou couvert de crasse
Cáu ở đáy siêu nước
tartre au fond d'une bouilloire
s'encrasser; s'entartrer
Cổ cáu ghét
le cou s'encrasse
Nồi hơi cáu ở đáy
la chaudière s'entartre au fond
se fâcher; se mettre en colère; être en rogne; s'offenser
Anh đừng có cáu chứ
ne vous fâchez pas!
Nó đã cáu rồi
il s'est mis en colère; il est en rogne
Hơi một tí nó đã cáu
il s'offense d'un rien
flambant neuf
Nhà (mới) cáu
maison flambant neuve



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.