|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cáng đáng
| prendre en main; porter le poids des affaires; (thông tục) se coltiner | | | Cáng đáng mọi việc trong gia đình | | prendre en main toutes les affaires de la famille; se coltiner toutes affaires de la famille |
|
|
|
|