Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cán cân


balance; équilibre
Cán cân lực lượng trên thế giới
balance des forces dans le monde; équilibre des forces dans le monde
Cán cân thương mại
balance du commerce
làm lệch cán cân
faire pencher la balance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.