| manière; façon; moyen; procédé; méthode; expédient; recette |
| | Cách hành động |
| manière d'agir |
| | Cách nói |
| façon de parler |
| | Bằng mọi cách |
| par tous les moyens |
| | Cách chế tạo |
| procédé de fabrication |
| | Cách làm việc |
| méthode de travail |
| | Cách giải quyết vấn đề |
| méthode pour résoudre la question |
| | Tìm cách giải quyết khó khăn |
| chercher un expédient pour résoudre une difficulté |
| | Cách bảo quản các quả |
| recette de conserver les fruits |
| | (ngôn ngữ học) cas |
| | séparé; distant; d'intervalle |
| | Hai nhà cách nhau |
| deux maisons séparées l'une de l'autre |
| | Hai thành phố cách nhau một trăm ki-lô-mét |
| deux villes distantes de cent kilomètres |
| | Cách một tuần lễ |
| à une semaine d'intervalle |
| | qui ne conduit pas (la chaleur, l'électricité...) |
| | xem cách điện; cách nhiệt... |
| | révoquer; destituer |
| | Viên chức bị cách |
| fonctionnaire révoqué |
| | Một sĩ quan bị cách |
| un officier destitué |
| | clic!; clac! (onomatopée imitant un bruit sec causé par le choc de deux objets durs) |
| | Cách! hòn bi rơi xuống bàn |
| clic! la bille tombe sur la table |
| | canh cách |
| | (redoublement; avec nuance de réitération) clic! clac! |
| | cách mặt khuất lòng |
| | loin des yeux loin du coeur |