Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cào


râteau; ratissoire (du jardinier); râble (du boulanger)
râteler; ratisser
Cào rơm
râteler de la paille
Cào lá rụng
ratisser des feuilles mortes
égratigner; gratter; griffer; graffigner
Mèo cào
le chat égratigne
Chó cào đất
chien qui gratte le sol
Cào mặt
griffer le visage; (thông tục) graffigner le visage
đói cào ruột
avoir une faim dévorante
vay cào vay cấu
s'endetter à tout prix et n'importe comment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.