Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bổ


fendre; pourfendre; couper (dans le sens de la longueur)
Bổ củi
fendre du bois
Bổ cau
couper une noix d'arec (dans le sens de la longueur)
foncer sur; s'abattre sur
Con diều hâu bổ xuống con mồi
le milan fonce sur la proie
se précipiter; accourir
Cả nhà bổ đi tìm đứa bé
toute la famille se précipite à la recherche de l'enfant
répartir; assigner à chacun la part à payer; déterminer la quote-part de chacun
Bổ thuế
assigner à chacun la part d'impôt à payer
(tiếng địa phương) tomber
Bổ sấp mặt
tomber face à terre
(từ cũ, nghĩa cũ) composer (un remède, suivant la médecine traditionnelle)
(từ cũ, nghĩa cũ) nommer; affecter
Được bổ làm thông phán
être nommé secrétaire des bureaux de province
nourrissant; substantiel
Thức ăn bổ
aliment nourrissant; aliment substantiel
tonique; tonifiant; reconstituant; fortifiant; cordial
Thuốc bổ
médicament tonique; remède cordial
đau như búa bổ
avoir mal comme si on avait la tête fendue
chạy bổ sấp bổ ngửa
courir précipitamment; courir à fond de train



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.