Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồng


rouf
embarcation de plaisance (ayant un rouf)
(từ cũ, nghĩa cũ) proue
Nặng bồng nhẹ tếch
être plus lourdement chargé à la proue; piquer de l'avant
(từ cũ, nghĩa cũ) tambourin (dont le corps allongé est rétréci au milieu)
se gonfer; bouffer
Tóc bồng lên
cheveux qui bouffent; cheveux bouffants
(tiếng địa phương) porter (un enfant) dans ses bras
lớn bồng
grandir rapidement
tay bồng tay mang
avoir une nombreuse progéniture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.