|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồ câu
| (động vật học) pigeon; colombe | | | Bồ câu đưa thư | | pigeon voyageur | | | Bồ câu, biểu tượng của hoà bình | | la colombe, symbole de la paix | | | chuồng bồ câu | | | pigeonnier; colombier | | | họ bồ câu | | | (sinh vật học, sinh lý học) columbidés | | | nghề nuôi bồ câu | | | colombiculture | | | người nuôi bồ câu | | | colombiculteur | | | thuật nuôi bồ câu đưa thư | | | colombophilie |
|
|
|
|