Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bồ câu


(động vật học) pigeon; colombe
Bồ câu đưa thư
pigeon voyageur
Bồ câu, biểu tượng của hoà bình
la colombe, symbole de la paix
chuồng bồ câu
pigeonnier; colombier
họ bồ câu
(sinh vật học, sinh lý học) columbidés
nghề nuôi bồ câu
colombiculture
người nuôi bồ câu
colombiculteur
thuật nuôi bồ câu đưa thư
colombophilie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.