Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bận


fois; reprise
Mỗi bận
chaque fois
Nhiều bận
à plusieurs reprises; à maintes reprises
(từ địa phương) porter (des vêtements)
occupé; pris
Tôi bận lắm
je suis très occupé
Sáng nay ông ấy bận lắm
ce matin, il est très pris
gênant; encombrant
Theo càng thêm bận biết là đi đâu (Nguyễn Du)
ce serait gênant que vous me suiviez, et nous ne saurions où aller
avoir rapport à; regarder
Việc này không bận gì đến anh
ceci ne vous regarde pas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.