| fois; reprise |
| | Mỗi bận |
| chaque fois |
| | Nhiều bận |
| à plusieurs reprises; à maintes reprises |
| | (từ địa phương) porter (des vêtements) |
| | occupé; pris |
| | Tôi bận lắm |
| je suis très occupé |
| | Sáng nay ông ấy bận lắm |
| ce matin, il est très pris |
| | gênant; encombrant |
| | Theo càng thêm bận biết là đi đâu (Nguyễn Du) |
| ce serait gênant que vous me suiviez, et nous ne saurions où aller |
| | avoir rapport à; regarder |
| | Việc này không bận gì đến anh |
| ceci ne vous regarde pas |