Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo hiểm


assurer; assurance
Ngôi nhà này đã được bảo hiểm hoả hoạn
cet immeuble a été assuré contre l'incendie
Chiếc xe này được bảo hiểm chống trộm
cette voiture est assurée contre le vol
bảo hiểm hàng hải
assurances maritimes
công ty bảo hiểm
compagnie d'assurances
hợp đồng bảo hiểm
contrat d'assurance, police d'assurance
người môi giới bảo hiểm
courtier d'assurances
người bảo hiểm
assureur
người được bảo hiểm
assuré; assurée
phí bảo hiểm (bảo phí)
prime d'assurance
thanh tra bảo hiểm
inspecteur d'assurances



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.