Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



beurre
Bánh quy bơ
biscuit au beurre
Bơ tươi
beurre frais
mesure (faite d'une botte, anciennement de beurre, actuellement de lait, servant de mesure de céréales)
Ba bơ gạo
trois mesures de riz
(thông tục) se désintéresser de; négliger; s'en ficher
Bạn nó đem quà đến cho nó, nó vẫn cứ bơ đi
son ami lui apporte des cadeaux, il s'en fiche
porter des deux mains; porter à deux mains
Bơ mâm
porter le plateau (d'aliments) des deux mains
bơ thừa sữa cặn
restes des repas; reliefs de table (désignant les profits minimes accordés par les colonialistes à leurs valets)
lọ đựng bơ
beurrier
nhà máy bơ
beurrerie
phết bơ
beurrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.