|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bôi
| appliquer; enduire; étendre | | | Bôi màu | | appliquer des couleurs | | | Bôi sáp | | enduire de pommade; pommader | | | Bôi một lớp sơn | | étendre une couche de peinture | | | như bôi bác | | | Công việc bôi ra | | bâcler son travail | | | crées ses histoires | | | Bận lắm rồi, đừng bôi ra nữa | | on est déjà très occupé, ne créez plus des histoires | | | (tiếng địa phương) effacer; essuyer | | | Bôi bảng | | effacer le tableau noir |
|
|
|
|