Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp chẹt


réduire à l'impossibilité de se développer; comprimer l'essor; freiner; enrayer
Bóp chẹt nền công nghiệp của một nước
comprimer l'essor industriel d'un pays



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.