|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp cổ
| étrangler; asphyxier par strangulation | | | kẻ cho vay nặng lãi bóp cổ con nợ | | (nghĩa bóng) usurier qui étrangle les gens | | | (nghĩa bóng) exploiter; pressurer | | | Bóp cổ khách hàng | | exploiter un client | | | bóp hầu bóp cổ | | | (sens plus fort) écorcher; pressurer brutalement |
|
|
|
|