Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp óc


se creuser la cervelle; se pressurer le cerveau
Bóp óc để làm bản đồ án
se creuser la cervelle pour dresser un plan
Bóp óc để tìm một giải pháp
se pressurer pour chercher une solution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.