|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóng đá
 | (thể dục thể thao) football | |  | Chơi bóng đá, đá bóng | | jouer au football | |  | Sân bóng đá | | terrain de football | |  | Trận đấu bóng đá | | macth de football | |  | Câu lạc bộ bóng đá | | club de football | |  | cầu thủ bóng đá | |  | footballeur |
|
|
|
|