|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình sinh
| durant toute sa vie | | | Bình sinh Hồ Chủ Tịch là người rất giản dị | | durant toute sa vie, le Président Ho Chi Minh fut un homme très simple | | | vital | | | Sức bình sinh | | force vitale | | | hết sức bình sinh | | | de toute sa force; à tour de bras |
|
|
|
|