Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bênh


soulever par un levier
Bênh tảng đá
soulever un bloc de pierre par un levier
faire basculer
Bênh tấm ván
faire basculer une planche
défendre; soutenir; prendre le parti de
Mẹ bênh con
la mère prend le parti de son enfant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.