Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ủi


(tiếng địa phương) repasser
ủi chiếc áo sơ-mi
repasser une chemise
bàn ủi
fer à repasser
déplacer en poussant
ủi đất
déplacer en poussant la terre
ch-ch!; filez! (pour chasser les chiens, les porcs)
ủi ủi
(redoublement) ch-ch! ch-ch!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.