|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đi lại
| circuler; se déplacer | | | Xe cộ đi lại | | les voitures qui circulent | | | Cấm đi lại trong giờ giảng bài | | défense de se déplacer pendant les cours | | | avoir des rapports sexuels | | | đi đi lại lại | | | aller et venir; faire la navette |
|
|
|
|