Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đi lại


circuler; se déplacer
Xe cộ đi lại
les voitures qui circulent
Cấm đi lại trong giờ giảng bài
défense de se déplacer pendant les cours
avoir des rapports sexuels
đi đi lại lại
aller et venir; faire la navette



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.