Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đe


enclume
Trên đe dưới búa (thành ngữ)
entre l'enclume et marteau
donner un avertissement
Bố đe con
le père donne un avertissement à son enfant
menacer
Nó đe đánh con tôi
il menace de frapper mon enfant
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
vendre la peau de l'ours



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.