|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đủ điều
| toutes sortes de paroles | | | Nói đủ điều | | dire toutes sortes de paroles | | | toutes sortes (de conditions; de connaissances...) | | | Đòi hỏi đủ điều | | exiger toutes sortes de conditions | | | Biết đủ điều | | savoir toutes sortes de conaissances |
|
|
|
|