| grotte |
| | se remuer; bouger |
| | Nằm yên không động |
| couché sans se remuer |
| | toucher |
| | Đừng có động đến tôi |
| ne me touche pas |
| | Đừng có động đến sách của bố |
| ne touchez pas aux livres de papa |
| | mobile; dynamique |
| | Trạng thái động |
| état dynamique |
| | Một cái bóng động |
| un ombre mobile |
| | agité |
| | Biển hôm nay động |
| aujourd'hui la mer est agitée |
| | frappé d'épidémie (en parlant des animaux domestiques) |
| | pour peu que |
| | Động hỏi là nó khóc |
| pour peu qu'on l'interroge, il pleure |
| | rút dây động rừng (thành ngữ) |
| | il faut qu'une petite étincelle pour allumer un grand feu |