Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
độ


temps; moment; fois
Độ ấy
ce temps-là
Hợp tan mấy độ
combien de fois on s'est réuni pour se séparer ensuite
tronçon; étape
Độ đường
tronçon de chemin
mesure
ăn có độ
manger avec mesure
degré
Độ nhiệt
degré de chaleur; température
Góc 45 độ
angle de 45 degrés
Rượu vang 12 độ
vin de 12 degrés
environ; à peu près; approximativement; aux environs de
Độ mười mét
environ dix mètres
Độ trăm người
à peu près cent persones
Độ ba phần trăm
approximativement trois pour cent
Độ hai giờ chiều
environ de deux heures de l'après-midi
(tôn giáo) sauver
Phật độ chúng sinh
Bouddha sauve les êtres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.