Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đổ bể


(tiếng địa phương) s'écrouler
Cơ nghiệp đổ bể
fortune qui s'est écroulée
être décelé; être dévoilé
âm mưu đổ bể
complot qui a été décelé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.