Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đối lập


opposer
Màu sắc đối lập nhau
des couleurs qui s'opposent
Những vấn đề tư lợi đối lập họ với nhau
des questions d'intérêt privé les opposent
opposé; contraire
Quyền lợi đối lập
intérêts opposés
ý kiến đối lập
opinions contraires
cặp đối lập (triết học)
énantiose
phe đối lập
l'opposition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.