|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đối lập
| opposer | | | Màu sắc đối lập nhau | | des couleurs qui s'opposent | | | Những vấn đề tư lợi đối lập họ với nhau | | des questions d'intérêt privé les opposent | | | opposé; contraire | | | Quyền lợi đối lập | | intérêts opposés | | | ý kiến đối lập | | opinions contraires | | | cặp đối lập (triết học) | | | énantiose | | | phe đối lập | | | l'opposition |
|
|
|
|