|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đối chiếu
| confronter; conférer; collationner; faire un parallèle | | | Đối chiếu hai văn bản | | confronter deux textes | | | Đối chiếu bản đánh máy với bản gốc | | collationner un texte dactylographié avec l'original | | | Đối chiếu hai vấn đề | | faire un paralèlle entre deux questions |
|
|
|
|