Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đối


répliquer
Đối lại một lời phê bình
répliquer à une critique
opposer
Đối câu thơ này với câu thơ khác
opposer ce vers à un autre
opposé; symétrique; parallèle
Hai bờ đối nhau
les deux rives opposées
Cách bày biện đối nhau
dispositions symétriques
Câu đối
phrases paralèlles; sentences paralèlles
(âm nhạc) relatif
Giọng đối
tons relatifs
xem đối với



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.